選單
凯发app-ks8凯发官方网站
搜索
pronounce
汉语
deutsch
english
español
français
italiano
日本語
nederlands
polski
português
русский
türkçe
العربية
български
bosanski
català
čeština
dansk
ελληνικά
euskara
پارسی
suomi
客家语
עברית
हिन्दी
hrvatski
magyar
հայերեն
bahasa indonesia
한국어
kurdî / كوردی
latviešu
norsk
ਪੰਜਾਬੀ
română
slovenčina
српски / srpski
svenska
ไทย
татар теле
українська
tiếng việt
粵文
登录
语言
指南
分类
活动
用户
博客
搜索词语
语言
搜索
越南语:学习越南语的发音-凯发app
返回至越南语
26,417 已发音词语.
chó的发音
gặp的发音
ă的发音
dù的发音
chúc ngủ ngon!的发音
mi的发音
mi
chau的发音
thứ năm的发音
gia đình的发音
tóc的发音
đài loan的发音
bi的发音
xe的发音
hung的发音
pham的发音
máy bay的发音
đứng的发音
bạn nói tiếng anh được không?的发音
nhà kho的发音
năm nghìn的发音
yen的发音
bạn đến từ đâu?的发音
niềm vinh hạnh的发音
thêm的发音
minh的发音
si的发音
mùa thu的发音
cánh tay的发音
au的发音
vui的发音
bạn thật dễ thương的发音
à的发音
nhà的发音
nhà hàng的发音
nguyễn tấn dũng的发音
tra的发音
với tôi ngày nào cũng được的发音
mùa đông的发音
đồng nghiệp的发音
màu trắng的发音
ở đâu的发音
bạn cho phép tôi chứ?的发音
than的发音
ở的发音
tàu hỏa的发音
thứ sáu的发音
hiệu的发音
hiệu
bạn có bận không?的发音
duc的发音
mặt的发音
tiền的发音
ty的发音
panasonic的发音
chưa的发音
hai trăm的发音
dương văn minh的发音
châu的发音
mu的发音
ve的发音
nhưng的发音
anh yêu em的发音
mang的发音
dạy的发音
24的发音
tôi cũng nghĩ vậy的发音
bạn có khỏe không的发音
xe tắc xi的发音
se的发音
đà nẵng的发音
khỏe的发音
cái này bao nhiêu tiền?的发音
bún thịt nướng的发音
sinh viên的发音
năm trăm的发音
tất的发音
roi的发音
trong的发音
%的发音
nhớ的发音
trạm xe buýt的发音
trung的发音
khánh hòa的发音
có gì mới?的发音
nghe được đấy的发音
bận的发音
máy tính的发音
ngân hàng的发音
đi的发音
nóng的发音
bạn có bạn gái chưa?的发音
上一页
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
下一页
网站地图